Changchun Yatai
Meizhou Hakka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 13 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 10 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
86' | Y. Guo L. Shi | |
86' | H. Cai Y. Yang | |
L. Chengjian C. Cheng | 80' | |
F. Shuaifan W. Huapeng | 79' | |
78' | Y. Yang Z. Chen | |
Z. Zheng G. He | 61' | |
P. Žulj J. Wang | 55' | |
46' | Y. Yang G. Chen | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Long Tan | 43' | |
Changcheng Cheng | 32' | |
31' | C. Egbuchulam A. Vukanović |