CFR Cluj
Lazio
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
7 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
C. A. Petrila E. Krasniqi | 84' | |
C. Braun C. Manea | 84' | |
E. Yeboah R. Janga | 84' | |
O. Hoban C. Deac | 78' | |
Karlo Muhar | 77' | |
76' | D. Cataldi L. Alberto | |
D. Bîrligea C. Malele | 70' | |
66' | M. Cancellieri L. Romero | |
Lovro Cvek | 59' | |
Ciprian Deac | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
37' | Ciro Immobile | |
Karlo Muhar | 36' | |
14' | Nicolò Casale |