Cerezo Osaka
Shonan Bellmare
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
90'+6 | Mutsuki Kato | |
Jean Patric | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
82' | H. Fukushima T. Okamoto | |
K. Funaki M. Jonjić | 78' | |
M. Kato A. Taggart | 71' | |
68' | S. Machino Y. Segawa | |
68' | N. Yamada T. Hiraoka | |
H. Nakahara S. Maikuma | 62' | |
62' | T. Elyounoussi M. Ikeda | |
62' | T. Yonemoto A. Barada | |
J. Patric H. Tameda | 46' | |
S. Kitano S. Uejo | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Satoki Uejo | 39' |