Central Coast Mariners
Newcastle Jets
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 1 | ||
Jing Lual | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
Mikael Á. Torres | 86' | |
J. Lual A. Kuol | 80' | |
77' | J. Hoffman M. Natta | |
77' | J. Berthomier C. Taylor | |
76' | Archie Goodwin | |
C. Theoharous W. Wilson | 66' | |
63' | T. K. Aquilina L. Mauragis | |
63' | A. Goodwin A. Stamatelopoulos | |
62' | Lucas Mauragis | |
William Wilson | 57' | |
55' | D. Stynes L. Bayliss | |
HT 1 - 0 | ||
Storm Roux | 45'+2 | |
Bù giờ 2' |