Celtic
RB Leipzig
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
Josip Juranović | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
88' | H. N. Ramos C. Nkunku | |
84' | Emil Forsberg | |
83' | A. Diallo A. Haidara | |
A. Bernabei D. Maeda | 80' | |
76' | Y. Poulsen A. Silva | |
76' | E. Forsberg D. Szoboszlai | |
76' | B. Henrichs M. Simakan | |
75' | Timo Werner | |
A. Mooy S. Hakšabanović | 66' | |
G. Giakoumakis K. Furuhashi | 66' | |
D. Turnbull R. Hatate | 66' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
J. Forrest L. Abada | 42' | |
Reo Hatate | 34' |