Celta Vigo
Villarreal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
13 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
R. Tapia G. Veiga | 87' | |
78' | M. Morlanes M. Trigueros | |
70' | J. Cuenca K. Femenía | |
Jørgen Strand Larsen | 68' | |
68' | José Luis Morales | |
65' | K. Femenía J. Foyth | |
64' | É. Capoue F. Coquelin | |
J. S. Larsen Ó. Rodríguez | 64' | |
C. Pérez Ó. Mingueza | 54' | |
L. D. L. Torre F. E. Cervi | 46' | |
46' | Y. Pino S. Chukwueze | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
26' | Manu Trigueros | |
15' | Gerard Moreno |