Celta Vigo
Getafe
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
72% | Sở hữu bóng | 28% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 0 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Joseph Aidoo | 89' | |
84' | Jaime Mata | |
84' | J. Mata E. Ünal | |
84' | J. Seoane L. Milla | |
L. D. L. Torre G. Veiga | 78' | |
R. Tapia F. Beltrán | 78' | |
72' | Portu B. Mayoral | |
G. Paciência J. S. Larsen | 65' | |
C. Pérez F. E. Cervi | 65' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
43' | Enes Ünal | |
Unai Núñez | 42' | |
32' | J. Amavi F. Angileri | |
Ó. Mingueza H. Mallo | 30' |