Cardiff City
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 3 | ||
90'+3 | W. Gnonto D. James | |
90'+3 | J. Shackleton G. Kamara | |
90'+1 | J. Anthony C. Summerville | |
90' | J. Piroe P. Bamford | |
Bù giờ 4' | ||
88' | Georginio Rutter | |
85' | S. Byram J. Firpo | |
O. Tanner J. Bowler | 74' | |
74' | Ilia Gruev | |
A. Rinomhota M. Siopis | 46' | |
Y. Méïté K. Etete | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Perry Ng | 45'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
R. Colwill J. Ralls | 44' | |
31' | Daniel James | |
13' | Patrick Bamford |