Cardiff City
Bristol City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Ryan Allsop | 90'+1 | |
K. Etete C. Wickham | 87' | |
R. Colwill S. Ojo | 87' | |
Jaden Philogene-Bidace | 70' | |
68' | J. Dasilva T. Kalas | |
C. O'Dowda J. Ralls | 67' | |
A. Rinomhota S. Kaba | 61' | |
61' | N. Wells G. Tanner | |
61' | H. Cornick S. Bell | |
Sory Kaba | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
24' | A. Weimann J. Williams |