Cangzhou Mighty Lions
Henan Songshan Longmen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Piao Shihao | 90'+5 | |
90'+3 | Z. Junwei Y. Liu | |
Y. He C. Zhongliu | 90'+1 | |
S. Abdusalam G. Zhukov | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
Chen Zhongliu | 83' | |
80' | J. Zhong Y. Zhong | |
H. Cao Z. Yan | 76' | |
B. Iskandar F. Ma | 76' | |
X. Liu D. O. Sekyere | 65' | |
61' | Shangyuan Wang | |
46' | L. Jiahui C. Gu | |
46' | C. Keqiang W. Haoran | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
38' | Xin Luo | |
Peng Wang | 28' |