Burnley
Luton Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 1 | ||
J. Cork H. Ekdal | 90'+5 | |
James Trafford | 90'+3 | |
90'+2 | Carlton Morris | |
Bù giờ 5' | ||
86' | L. Berry A. S. Lokonga | |
J. B. Larsen W. Odobert | 84' | |
M. Trésor Z. Amdouni | 83' | |
C. Roberts J. Guðmundsson | 74' | |
74' | C. Morris J. Clark | |
64' | T. Chong A. Townsend | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Zeki Amdouni | 36' |