Buriram United
BG Pathum United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Ramil Sheydaev | 82' | |
77' | W. Choolthong R. Stewart | |
S. Haiprakhon N. Dumitru | 76' | |
72' | I. F. Ahmad C. Buaphan | |
67' | C. Samphaodi D. Alves | |
66' | Freddy Álvarez | |
56' | Kittipong Phoothawchuek | |
47' | Victor Cardozo | |
46' | F. Álvarez P. Sukjitthammakul | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
40' | Wattanakorn Sawatlakhorn |