Bristol City
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 9 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
81' | D. Mubama D. Ings | |
80' | C. Marshall A. Cresswell | |
H. Cornick A. Mehmeti | 75' | |
J. Knight T. Gardner-Hickman | 75' | |
66' | B. Johnson V. Coufal | |
64' | Aaron Cresswell | |
Taylor Gardner-Hickman | 63' | |
N. Wells T. Conway | 61' | |
S. Bell R. McCrorie | 61' | |
51' | Saïd Benrahma | |
Joe Williams | 50' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Tommy Conway | 3' |