Bristol City
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
10 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
O. Taylor-Clarke J. Dasilva | 88' | |
M. Francois A. Scott | 86' | |
84' | J. Malcolm J. Wallace | |
83' | J. Livermore O. Yokuşlu | |
J. Williams N. Wells | 76' | |
60' | Darnell Furlong | |
58' | Jed Wallace | |
52' | B. Thomas-Asante D. Dike | |
52' | T. Gardner-Hickman J. Molumby | |
52' | G. Diangana T. Rogić | |
Sam Bell | 48' | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Alex Scott | 28' | |
Sam Bell | 12' |