Bristol City
Sheffield Wednesday
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 7 | ||||
5 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
H. Cornick T. Conway | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
Taylor Gardner-Hickman | 84' | |
83' | M. Johnson A. Musaba | |
83' | A. Fletcher D. Bernard | |
83' | A. Famewo R. James | |
Cameron Pring | 67' | |
Robert Dickie | 64' | |
S. Bell G. Tanner | 61' | |
K. Naismith Z. Vyner | 61' | |
A. Mehmeti A. Weimann | 61' | |
46' | W. Vaulks D. Gassama | |
46' | P. Valentín M. Smith | |
HT 0 - 0 | ||
Mark Sykes | 45'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
42' | Djeidi Gassama | |
32' | Barry Bannan |