Bristol City
Norwich City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 2 | ||
90'+5 | Adam Idah | |
Bù giờ 5' | ||
83' | B. Sainz L. Gibbs | |
H. Cornick T. Conway | 81' | |
J. Williams T. Gardner-Hickman | 81' | |
75' | S. McCallum D. Giannoulis | |
75' | P. Płacheta O. Hernández | |
A. Mehmeti A. Weimann | 74' | |
George Tanner | 72' | |
62' | A. Idah A. Barnes | |
62' | C. Fassnacht J. Rowe | |
59' | George Tanner | |
S. Bell M. Sykes | 57' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Jason Knight | 34' | |
26' | Shane Duffy |