Bristol City
Millwall
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 6 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+7 | Ryan Leonard | |
Joe Williams | 90'+7 | |
90'+2 | Shaun Hutchinson | |
Bù giờ 5' | ||
85' | D. McNamara B. Norton-Cuffy | |
85' | R. Longman Z. Flemming | |
H. Cornick M. Sykes | 77' | |
74' | Brooke Norton-Cuffy | |
S. Bell A. Mehmeti | 72' | |
N. Wells T. Conway | 72' | |
71' | K. Nisbet T. Bradshaw | |
62' | A. Emakhu D. Watmore | |
T. Gardner-Hickman M. James | 55' | |
M. Sykes A. Weimann | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |