Bristol City
Lincoln City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
12 | Phạt góc | 0 | ||||
5 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 3 | ||
90'+3 | F. Draper B. House | |
Tommy Conway | 80' | |
78' | J. Davenport M. Sanders | |
N. Wells R. Atkinson | 77' | |
75' | L. Sørensen T. Oakley-Boothe | |
A. Scott D. Kadji | 54' | |
49' | Paudie O’Connor | |
J. Williams T. Klose | 46' | |
Z. Vyner J. Low | 46' | |
T. Conway M. Sykes | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
Joe Low | 34' | |
15' | Ben House | |
6' | Matthew Virtue-Thick |