Brisbane Roar
Western United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
7 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
J. Hingert H. Hore | 85' | |
J. Brindell-South N. Smith | 84' | |
Jay O'Shea | 81' | |
78' | M. Ruhs L. Wales | |
C. Armiento J. Lofthouse | 76' | |
67' | J. Tratt J. Risdon | |
67' | A. Diamanti N. Botic | |
61' | A. Bayew C. Pain | |
61' | S. Pasquali S. Lustica | |
N. Mileusnić S. Šćepović | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
35' | Joshua Risdon | |
22' | Tongo Doumbia | |
-5' | Alessandro Diamanti |