Brighton & Hove Albion
Nottingham Forest
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 0 | ||
Tariq Lamptey | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
86' | G. Biancone H. Toffolo | |
86' | T. Awoniyi B. Johnson | |
86' | J. Worrall J. Lingard | |
D. Undav P. Groß | 85' | |
84' | Remo Freuler | |
Alexis Mac Allister | 78' | |
69' | H. Toffolo S. Aurier | |
T. Lamptey A. Lallana | 64' | |
61' | C. Kouyaté O. Mangala | |
Moisés Caicedo | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |