Brighton & Hove Albion
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
90'+3 | Jordan Ayew | |
A. Webster S. March | 90'+1 | |
Bù giờ 9' | ||
J. Sarmiento A. Mac Allister | 88' | |
80' | N. Ahamada J. Schlupp | |
79' | J. Mateta O. Édouard | |
E. Ferguson D. Welbeck | 79' | |
J. Enciso K. Mitoma | 79' | |
70' | J. Ayew M. Olise | |
Moisés Caicedo | 60' | |
46' | E. Eze C. Doucouré | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
27' | Cheick Doucouré | |
Solly March | 15' | |
Roberto De Zerbi | -5' |