Brighton & Hove Albion
Bournemouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
A. Webster S. March | 89' | |
Kaoru Mitoma | 87' | |
84' | Adam Smith | |
81' | M. Viña J. Anthony | |
Moisés Caicedo | 79' | |
F. Buonanotte T. Lamptey | 75' | |
J. Enciso D. Undav | 75' | |
Lewis Dunk | 70' | |
66' | J. Rothwell P. Billing | |
61' | R. Christie H. J. Traorè | |
J. Sarmiento D. Welbeck | 57' | |
M. Caicedo B. Gilmour | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Joël Veltman | 9' |