Brentford
Chelsea
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
S. Ghoddos V. Janelt | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
81' | P. Aubameyang K. Havertz | |
J. D. Silva M. Jensen | 73' | |
Y. Wissa B. Mbeumo | 72' | |
62' | R. Sterling A. Broja | |
62' | C. Chukwuemeka M. Mount | |
61' | C. Pulišić M. Cucurella | |
S. Baptiste F. Onyeka | 60' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
15' | M. Kovačić C. Gallagher |