Bournemouth
Nottingham Forest
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
S. Dembélé R. Christie | 88' | |
86' | Gustavo Scarpa | |
83' | Sam Surridge | |
75' | S. McKenna W. Boly | |
75' | S. Surridge C. Wood | |
75' | N. Williams S. Aurier | |
B. Pearson J. Rothwell | 75' | |
60' | Gustavo Scarpa O. Mangala | |
HT 1 - 0 | ||
45' | Danilo R. Yates | |
Bù giờ 4' | ||
36' | Joe Worrall | |
Lloyd Kelly | 32' | |
Jaidon Anthony | 28' |