Bournemouth
Manchester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
6 | Bị cản phá | 7 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 4 | ||
Bù giờ 3' | ||
Jefferson Lerma | 83' | |
80' | K. Walker N. Aké | |
J. Anthony H. J. Traorè | 76' | |
72' | M. Perrone E. Haaland | |
72' | R. Mahrez J. Grealish | |
63' | Manuel Akanji | |
60' | Kalvin Phillips | |
J. Rothwell P. Billing | 59' | |
R. Fredericks A. Smith | 59' | |
Chris Mepham | 58' | |
55' | S. Gómez İ. Gündoğan | |
55' | K. Phillips Rodri | |
51' | Chris Mepham | |
Dango Ouattara | 48' | |
HT 0 - 3 | ||
45' | Phil Foden | |
Bù giờ 1' | ||
29' | Erling Haaland | |
15' | Julián Álvarez |