Bournemouth
Luton Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 3 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
59' | P. R. Mpanzu A. S. Lokonga | |
59' | C. Morris E. Adebayo | |
59' | C. Ogbene A. Townsend | |
Dominic Solanke | 58' | |
P. Billing A. Semenyo | 46' | |
Bù giờ 2' | ||
12' | Alfie Doughty | |
3' | Elijah Adebayo |