Bournemouth
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
K. Moore D. Solanke | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
88' | James Maddison | |
86' | A. Pérez J. Justin | |
79' | K. Iheanacho B. Soumaré | |
J. Anthony P. Billing | 77' | |
J. Stacey R. Fredericks | 72' | |
Ryan Christie | 71' | |
Philip Billing | 67' | |
67' | D. Amartey T. Castagne | |
67' | J. Vardy P. Daka | |
59' | Boubakary Soumaré | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Ryan Fredericks | 40' | |
10' | Patson Daka |