Bournemouth
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
B. Pearson P. Billing | 88' | |
R. Christie M. Tavernier | 80' | |
75' | A. Gordon D. McNeil | |
75' | A. Doucouré A. Onana | |
74' | T. Cannon N. Maupay | |
Jaidon Anthony | 69' | |
J. Anthony K. Moore | 68' | |
HT 2 - 0 | ||
Lewis Cook | 45'+4 | |
Bù giờ 6' | ||
Marcos Senesi | 44' | |
29' | S. Coleman V. Mykolenko | |
Kieffer Moore | 25' | |
Marcus Tavernier | 18' |