Bournemouth
Brentford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
84' | F. Onyeka S. Baptiste | |
Jefferson Lerma | 75' | |
R. Christie K. Moore | 72' | |
67' | Aaron Hickey | |
64' | Zanka P. Jansson | |
61' | A. Hickey K. Ajer | |
61' | J. D. Silva M. Damsgaard | |
61' | Y. Wissa B. Mbeumo | |
HT 0 - 0 | ||
45'+2 | Ivan Toney | |
Bù giờ 4' |