Borussia M'gladbach
Werder Bremen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | Marvin Ducksch | |
87' | E. Dinkçi J. Stage | |
Florian Neuhaus | 87' | |
H. Wolf L. Stindl | 85' | |
81' | M. Philipp I. Gruev | |
81' | Mitchell Weiser | |
A. Pléa M. Thuram | 76' | |
Florian Neuhaus | 73' | |
65' | Marvin Ducksch | |
63' | L. Buchanan F. Chiarodia | |
63' | R. Schmid N. Schmidt | |
Marcus Thuram | 48' | |
HT 0 - 0 |