Borussia M'gladbach
VfB Stuttgart
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 1 | ||
Patrick Herrmann | 90'+4 | |
P. Herrmann J. Hofmann | 90'+3 | |
Bù giờ 3' | ||
Marcus Thuram | 88' | |
88' | L. Egloff N. Ahamada | |
L. Netz A. Pléa | 87' | |
84' | J. J. Perea C. Führich | |
L. Stindl T. Jantschke | 80' | |
73' | Konstantinos Mavropanos | |
68' | J. Vagnoman P. Stenzel | |
68' | S. K. Mvumpa L. Pfeiffer | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
35' | Tiago Tomás | |
Marcus Thuram | 25' | |
Ramy Bensebaini | 17' | |
Jonas Hofmann | 4' |