Borussia M'gladbach
1899 Hoffenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
88' | Kevin Akpoguma | |
84' | I. Bebou P. Kadeřábek | |
P. Herrmann F. Honorat | 84' | |
R. Hack A. Pléa | 84' | |
G. Ranos N. Ngoumou | 84' | |
84' | T. Bischof O. Kabak | |
Rocco Reitz | 82' | |
Nathan N'Goumou | 80' | |
74' | F. Grillitsch U. Tohumcu | |
C. Kramer F. Neuhaus | 68' | |
60' | Wout Weghorst | |
59' | A. Kramarić F. O. Becker | |
59' | M. Bülter R. Skov | |
Alassane Pléa | 58' | |
F. Chiarodia N. Elvedi | 54' | |
Nico Elvedi | 54' | |
50' | Umut Tohumcu | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |