Borussia Dortmund
SC Freiburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Morey I. Maatsen | 88' | |
M. Hummels E. Can | 88' | |
J. Sancho M. Reus | 88' | |
Niclas Füllkrug | 87' | |
80' | M. Philipp R. Sallai | |
79' | C. Günter J. Makengo | |
M. Wolf J. Ryerson | 79' | |
Donyell Malen | 73' | |
J. Brandt J. Bynoe-Gittens | 66' | |
59' | R. Doan M. Gregoritsch | |
59' | N. Weißhaupt V. Grifo | |
HT 2 - 0 | ||
Donyell Malen | 45'+7 | |
Bù giờ 12' | ||
23' | A. Szalai M. Gulde | |
Donyell Malen | 16' | |
Julian Ryerson | 14' |