Borussia Dortmund
1. FSV Mainz 05
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
7 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
90'+2 | Aymen Barkok | |
90'+2 | A. Barkok K. Onisiwo | |
90'+2 | D. Costa S. Widmer | |
90' | Tom Krauß | |
Bù giờ 4' | ||
85' | Jonathan Burkardt | |
M. Wolf T. Meunier | 81' | |
G. Reyna N. Schlotterbeck | 72' | |
69' | M. Papela B. Gruda | |
69' | J. Burkardt M. Richter | |
S. Haller N. Füllkrug | 63' | |
S. Bamba J. Bynoe-Gittens | 63' | |
N. Süle M. Hummels | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Sepp van den Berg | |
39' | Stefan Bell | |
Julian Brandt | 29' |