Bologna
Hellas Verona
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 22 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | T. Henry J. Mboula | |
80' | J. Doig D. Lazović | |
80' | Charlys G. Magnani | |
T. Corazza S. Posch | 77' | |
C. Lykogiannis R. Calafiori | 76' | |
71' | Suat Serdar | |
67' | C. Ngonge J. Cruz | |
67' | R. Saponara T. Suslov | |
R. Freuler M. Aebischer | 64' | |
K. Urbański J. Karlsson | 64' | |
Sydney van Hooijdonk | 62' | |
HT 1 - 0 | ||
45'+1 | Suat Serdar | |
Bù giờ 2' | ||
Nikola Moro | 41' | |
39' | Bruno Amione |