Boavista
FC Famalicão
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
29 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 6' | ||
88' | M. Aguirregabiria M. A. Dobre | |
88' | D. Tavares I. Jaime | |
88' | Iván Jaime | |
M. Tavares S. Pérez | 87' | |
S. Agra Y. Njie | 86' | |
Reggie Cannon | 82' | |
78' | G. Assunção S. Colombatto | |
Róbert Boženík | 72' | |
R. Boženík B. Lourenço | 66' | |
65' | J. Cádiz Denílson | |
60' | Mihai Alexandru Dobre | |
K. Gorré R. Mangas | 58' | |
57' | Iván Jaime | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |