Blackpool
Burnley
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
22% | Sở hữu bóng | 78% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
90' | H. Dervişoğlu S. Twine | |
90' | J. Cork J. Guðmundsson | |
Bù giờ 4' | ||
A. Lyons S. Carey | 87' | |
C. Hamilton L. Garbutt | 80' | |
G. Madine J. Yates | 80' | |
79' | Nathan Tella | |
M. Rogers J. Bowler | 74' | |
62' | M. Obafemi A. Zaroury | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Callum Connolly | 44' | |
26' | S. Twine J. Brownhill |