BK Häcken
Qarabağ FK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Samuel Gustafson | 89' | |
84' | Patrick Andrade | |
82' | T. Bayramov L. Andrade | |
I. Abdulrazak S. Sandberg | 78' | |
A. Youssef E. Chilufya | 78' | |
78' | H. Keyta J. Vieira | |
78' | P. Andrade Y. Benzia | |
70' | Juninho Vieira | |
68' | M. Medvedev B. Huseynov | |
A. Romeo M. Sonko | 56' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
29' | Marko Janković |