BK Häcken FF (Nữ)
Paris FC (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
R. Grant A. Masaka | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
87' | M. Ndongala M. L. Mouël | |
M. Bergman-Lundin J. Sorensen | 83' | |
A. Masaka M. J. Bah | 82' | |
F. Schröder C. Larisey | 81' | |
Clarissa Larisey | 74' | |
70' | K. Bussy C. Matéo | |
59' | M. Bourdieu L. Ribadeira | |
59' | K. Korošec D. Corboz | |
59' | L. Fleury J. Dufour | |
Josefine Rybrink | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Aivi Luik | 37' | |
19' | Clara Matéo |