BK Häcken FF (Nữ)
Chelsea FC Women (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
0 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
3 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 3 | ||
M. Johansson R. Kafaji | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
R. Grant F. Curmark | 89' | |
87' | A. Beever-Jones J. R. Kaneryd | |
A. Sandberg M. J. Bah | 77' | |
F. Schröder C. Larisey | 77' | |
M. Bergman-Lundin J. Sorensen | 77' | |
73' | M. Fishel S. Kerr | |
64' | Erin Cuthbert | |
59' | J. Fleming G. Reiten | |
59' | S. Nüsken S. Ingle | |
52' | Erin Cuthbert | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Clarissa Larisey | 26' | |
Johanna Sorensen | 22' | |
14' | Samantha Kerr |