Birmingham City
Rotherham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
86' | Cohen Bramall | |
72' | S. Morrison J. Lindsay | |
71' | J. Hugill L. Peltier | |
71' | Lee Peltier | |
Jordan James | 62' | |
61' | Jamie Lindsay | |
L. Jutkiewicz O. Burke | 60' | |
J. James J. Bacuna | 59' | |
58' | D. Lembikisa A. Appiah | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
C. Drameh E. Laird | 26' |