Birmingham City
Bristol City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 6 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
75' | M. James J. Williams | |
75' | S. Bell M. Sykes | |
O. Burke S. Dembélé | 64' | |
T. Roberts R. Donovan | 64' | |
K. Anderson J. Stansfield | 63' | |
57' | A. Weimann A. Mehmeti | |
46' | T. Conway N. Wells | |
HT 0 - 0 |