Benfica (Nữ)
Rosengård (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Lúcia Alves | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
81' | B. Sprung O. Schough | |
M. Cintra J. Silva | 81' | |
A. Norton F. Nazareth | 70' | |
70' | H. Andersson S. Bredgaard | |
70' | E. Jansson C. Seger | |
67' | Jessica Wik | |
N. Raysla A. Falcón | 57' | |
C. Amado L. Araujo | 57' | |
Francisca Nazareth | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |