Belgium
Wales
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
C. De Ketelaere K. De Bruyne | 90'+2 | |
Bù giờ 6' | ||
84' | T. Roberts R. Norrington-Davies | |
78' | Gareth Bale | |
H. Vanaken Y. Tielemans | 76' | |
L. Trossard E. Hazard | 65' | |
D. Mertens Y. Carrasco | 65' | |
L. Openda M. Batshuayi | 65' | |
64' | G. Bale K. Moore | |
64' | J. Morrell M. Smith | |
59' | Ethan Ampadu | |
50' | Kieffer Moore | |
49' | Chris Mepham | |
HT 2 - 0 | ||
Michy Batshuayi | 37' | |
Kevin De Bruyne | 10' | |
Roberto Martínez | -5' |