Beijing Guoan
Wuhan Three Towns
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
90'+5 | Ademilson | |
90'+2 | X. Haoyang P. Xie | |
90' | Pengfei Xie | |
B. Yang S. Kang | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
80' | S. Luo Z. Gao | |
54' | X. Zhang C. He | |
50' | Davidson | |
Z. Wang T. Gao | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Hanwen Deng | |
Bù giờ 1' | ||
Sang-woo Kang | 38' |