Beijing Guoan
Wuhan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 3 - 1 | ||
Y. Cao S. Adegbenro | 90'+4 | |
Sang-woo Kang | 90'+4 | |
Sen Hou | 90'+3 | |
T. Gao X. Zhang | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | J. Wang Z. Ye | |
C. Zhang Y. Zhang | 86' | |
69' | H. Jiali A. Nie | |
69' | J. Hu R. Hu | |
67' | Bruno Viana | |
Gang Wang | 64' | |
57' | Aoshuang Nie | |
Samuel Adegbenro | 55' | |
52' | Felicio Brown Forbes | |
Samir Memisevic | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Zhongguo Chi | 23' | |
18' | ZhongQiu Ye |