Beijing Guoan
Shandong Taishan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 3 | ||
90'+5 | Moisés | |
Y. Cao S. Adegbenro | 90'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
89' | Moisés | |
Y. Yu T. Gao | 84' | |
Tianyi Gao | 78' | |
77' | Z. Chen Y. Liu | |
77' | H. Li C. Pu | |
Tianyi Gao | 74' | |
68' | T. Guo T. Wang | |
Dabao Yu | 53' | |
46' | S. J. ho L. Duan | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
39' | Cryzan | |
33' | Long Song | |
Tianyi Gao | 28' |