Bayern München
VfB Stuttgart
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
F. Krätzig A. Davies | 89' | |
E. M. Choupo-Moting T. Müller | 83' | |
83' | L. Stergiou J. Vagnoman | |
M. Tel J. Musiala | 83' | |
82' | Jamie Leweling | |
77' | W. Jeong D. Undav | |
69' | Atakan Karazor | |
Min-jae Kim | 63' | |
59' | S. K. Mvumpa C. Führich | |
59' | A. Rouault W. Anton | |
59' | J. Leweling E. Millot | |
Harry Kane | 55' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
31' | Maximilian Mittelstädt | |
Harry Kane | 2' |