Bayern München
1. FC Heidenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
73% | Sở hữu bóng | 27% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 4 - 2 | ||
90' | D. Thomalla J. Beste | |
Bù giờ 5' | ||
Eric Maxim Choupo-Moting | 85' | |
83' | S. Schimmer B. Gimber | |
83' | F. Pick E. Dinkçi | |
A. Davies A. Pavlović | 75' | |
Raphaël Guerreiro | 72' | |
70' | Jan-Niklas Beste | |
67' | Tim Kleindienst | |
E. M. Choupo-Moting S. Gnabry | 61' | |
M. Tel T. Müller | 61' | |
R. Guerreiro D. Upamecano | 61' | |
61' | K. Sessa L. Maloney | |
61' | A. Beck N. Theuerkauf | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Harry Kane | 44' | |
Harry Kane | 14' | |
Noussair Mazraoui | 3' |