Barcelona
Valencia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Á. Alarcón Raphinha | 87' | |
E. García S. Roberto | 81' | |
78' | Y. Musah A. Almeida | |
78' | J. Kluivert S. Lino | |
62' | F. Pérez I. Moriba | |
62' | S. Castillejo T. Correia | |
M. Alonso A. Fati | 61' | |
Ronald Araújo | 59' | |
55' | M. Diakhaby E. Cömert | |
F. Kessié F. de Jong | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Raphinha | 15' |